Tép Vàng Đài là một trong những loài tép cảnh nổi bật nhờ màu vàng tươi sáng, dễ nuôi, và khả năng sinh sản cao. Dưới đây là thông tin chi tiết về đặc điểm, cách phân biệt giới tính, sinh sản, và bể nuôi lý tưởng.
1. Đặc điểm chi tiết
- Tên khoa học: Neocaridina davidi.
- Kích thước:
- Con trưởng thành dài từ 2.5 cm – 3 cm.
- Con non khi mới nở dài khoảng 2-3 mm.
- Màu sắc:
- Màu vàng tươi đồng đều trên toàn cơ thể, đôi khi có ánh kim.
- Chân và bụng cũng có màu vàng nhạt.
- Con cái thường có màu đậm hơn con đực.
- Tính cách:
- Hiền hòa, sống hòa bình với các loài tép và cá nhỏ khác.
- Thích sống theo đàn, hoạt động tích cực trên nền bể, cây thủy sinh, hoặc đá.
2. Phân biệt giới tính
- Con đực:
- Kích thước nhỏ hơn con cái.
- Thân hình thon dài, màu vàng nhạt hơn.
- Thường hoạt động nhiều hơn, di chuyển liên tục.
- Con cái:
- Kích thước lớn hơn con đực, thân hình mập mạp hơn.
- Màu sắc vàng tươi và đậm hơn.
- Dễ dàng nhận biết túi trứng (saddle) màu vàng hoặc xanh nhạt ở phía lưng gần cổ khi chuẩn bị sinh sản.
- Khi mang trứng, trứng được giữ dưới bụng.
3. Sinh sản
- Khả năng sinh sản:
- Tép Vàng Đài có khả năng sinh sản cao trong điều kiện bể ổn định.
- Con cái bắt đầu sinh sản từ 4-6 tuần tuổi.
- Quá trình sinh sản:
- Giai đoạn chuẩn bị: Con cái phát triển túi trứng (saddle) ở lưng, màu vàng hoặc xanh nhạt.
- Thụ tinh: Con đực bám theo con cái trong thời gian giao phối.
- Mang trứng: Con cái mang trứng ở dưới bụng, thường từ 20-30 trứng/lần.
- Ấp trứng: Thời gian ấp khoảng 3-4 tuần, tùy thuộc vào nhiệt độ bể (nhiệt độ cao sẽ rút ngắn thời gian).
- Nở: Con non có màu vàng nhạt, rất nhỏ nhưng khả năng sinh tồn cao trong môi trường sạch.
- Chăm sóc con non:
- Con non tự kiếm ăn từ tảo và mảnh vụn hữu cơ trong bể.
- Không cần thức ăn đặc biệt nhưng nên bổ sung khoáng để giúp chúng phát triển.
4. Bể nuôi
Kích thước bể
- Dung tích tối thiểu: 20 lít (tốt nhất là 30 lít trở lên nếu nuôi theo đàn lớn).
- Số lượng lý tưởng: 10-20 con để tạo sự ổn định về hành vi và môi trường.
Chất lượng nước
- Nhiệt độ: 20-26°C (lý tưởng là 23-25°C).
- pH: 6.5 – 7.5.
- Độ cứng nước (GH): 6-8.
- TDS: 150-250 ppm.
- Thay nước: Thay định kỳ 20-30% mỗi tuần. Tránh thay nước đột ngột để không gây stress cho tép.
Trang trí bể
- Nền bể: Cát hoặc sỏi nhỏ, dễ vệ sinh.
- Thực vật: Cây thủy sinh như rêu Java, bèo Nhật, la hán xanh, hoặc lũa để tạo nơi trú ẩn và giúp tép cảm thấy an toàn.
- Đá và lũa: Cung cấp bề mặt để tép bò và kiếm ăn.
- Hệ thống lọc: Lọc sponge hoặc lọc bio để giữ nước sạch và không làm tổn thương tép non.
Thức ăn
- Thức ăn tự nhiên: Tảo, mảnh vụn hữu cơ, vi sinh trong bể.
- Thức ăn bổ sung:
- Thức ăn chuyên dụng cho tép.
- Rau củ luộc như cải bó xôi, bí đỏ, hoặc cà rốt.
- Lá bàng khô giúp bổ sung khoáng và cải thiện chất lượng nước.
- Tần suất cho ăn: 1-2 lần/ngày, lượng nhỏ để không làm ô nhiễm nước.
Bạn cùng bể
- Phù hợp: Các loài cá hiền hòa như cá bảy màu, cá tỳ bà mini, cá cầu vồng, hoặc các dòng tép khác (Rili, Fire Red, Blue Dream).
- Không phù hợp: Cá lớn hoặc cá dữ như betta, cá ba đuôi, hoặc các loài săn mồi.
PHÂN BIỆT TÉP VÀNG
Tiêu chí | Tép Vàng Đài | Tép Vàng Thái | Tép Cam (Orange Sakura) |
---|---|---|---|
1. Màu sắc | – Màu vàng tươi sáng, đồng đều toàn cơ thể. – Có thể ánh vàng kim dưới ánh sáng. | – Màu vàng nhạt hơn, không đậm như Vàng Đài. – Đôi khi có các vùng nhạt màu hoặc không đồng đều. | – Màu cam đậm và đồng đều, nổi bật hơn hai loại tép vàng. – Màu cam sáng bao phủ cả chân và bụng. |
2. Độ đồng đều của màu | – Đồng đều trên toàn cơ thể, kể cả chân và bụng. | – Không đồng đều, thân thường có các vùng nhạt màu hoặc trong suốt. | – Rất đồng đều, toàn bộ cơ thể và chân đều màu cam rực rỡ. |
3. Độ trong của vỏ | – Vỏ hơi đục, ánh vàng nhẹ. | – Vỏ trong hơn, có ánh vàng nhạt. | – Vỏ ít trong, màu cam đậm và rõ ràng. |
4. Kích thước | 2.5 – 3 cm khi trưởng thành. | 2.5 – 3 cm. | 2.5 – 3 cm. |
5. Sinh sản | – Khả năng sinh sản cao. – Con non giữ màu vàng đồng đều. | – Sinh sản tốt, nhưng con non đôi khi có màu không đồng đều hoặc nhạt. | – Khả năng sinh sản tốt, con non giữ màu cam rõ ràng. |
6. Môi trường sống | – Dễ thích nghi. | – Dễ nuôi, yêu cầu môi trường đơn giản. | – Cũng dễ nuôi nhưng cần nước sạch hơn để giữ màu. |
7. Giá thành | Giá trung bình, phổ biến trên thị trường. | Thường rẻ hơn Vàng Đài và Tép Cam. | Giá cao hơn một chút, do màu cam đặc trưng và ổn định. |
8. Phân biệt con non | – Con non có màu vàng nhạt từ khi mới nở, đậm dần khi lớn. | – Con non thường nhạt màu hoặc hơi trong suốt, màu vàng phát triển khi trưởng thành. | – Con non có màu cam nhạt, giữ màu tốt từ nhỏ đến lớn. |
Liên hệ ngay với Mây Aqua ”Đặt cá nhanh nhất qua Zalo 0961 774 494“ để sở hữu những chú tép thú vị và hữu ích trong bể thủy sinh của bạn! 




Nhóm Zalo: https://zalo.me/g/rsgnzo309
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.