Cá vàng Pingpong, hay còn gọi là Oranda Pearlscale, là một trong những dòng cá vàng nổi bật với thân hình tròn trịa giống quả bóng bàn (pingpong). Với kích thước nhỏ gọn (size 1 ngón), dòng cá này phù hợp để nuôi trong bể nhỏ hoặc làm quen với thú chơi cá cảnh.
1. Tổng Quan về Cá Vàng Pingpong
- Tên khoa học: Carassius auratus var. pingpong
- Tên thông dụng: Cá vàng Pingpong, Oranda Pearlscale
- Nguồn gốc: Được lai tạo tại Trung Quốc và Nhật Bản.
- Kích thước hiện tại: 2 – 3 cm (size 1 ngón).
- Kích thước trưởng thành: 10 – 15 cm.
- Tuổi thọ: 10 – 15 năm nếu được chăm sóc tốt.
- Tính cách: Hiền lành, hòa đồng, thích bơi lội chậm rãi.
2. Đặc Điểm Nổi Bật
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Màu sắc | Đa dạng màu sắc: cam, trắng, vàng, đỏ hoặc phối hợp các màu. |
Hình dáng thân | Thân tròn, ngắn, phình to, giống quả bóng bàn. |
Vảy (Pearlscale) | Vảy to, tròn, bóng loáng, nổi rõ lên như hạt ngọc trai – điểm đặc trưng của dòng cá này. |
Đầu (wen) | Một số cá thể có bướu wen nhỏ trên đầu, tương tự Ranchu. |
Vây và đuôi | Vây mềm mại, đuôi xòe rộng tạo sự uyển chuyển khi bơi. |
Mắt | Đen, to tròn và sáng. |
Phân biệt giới tính | Con đực nhỏ hơn, có gai nhỏ trên nắp mang và vây ngực khi sinh sản. Con cái lớn hơn, bụng tròn hơn. |
3. Môi Trường Sống Lý Tưởng
✅ Chất lượng nước:
- Nhiệt độ: 20 – 26°C
- pH: 6.5 – 7.5
- Độ cứng nước (GH): 8 – 12 dGH
- Thay nước: Thay 20 – 30% nước mỗi tuần để giữ môi trường sạch sẽ.
✅ Bể nuôi:
- Dung tích: Tối thiểu 40 lít cho đàn 3 – 5 con.
- Chất nền: Cát mịn hoặc sỏi nhỏ, an toàn cho cá.
- Trang trí: Sử dụng cây thủy sinh cứng như Anubias, Java Moss để tạo không gian tự nhiên và chỗ ẩn nấp.
- Ánh sáng: Vừa phải, không quá mạnh.
- Bộ lọc: Sử dụng lọc nhẹ, tránh dòng chảy mạnh làm cá mệt.
4. Thức Ăn
Cá vàng Pingpong là loài ăn tạp, dễ chăm sóc và không kén chọn thức ăn.
✅ Thức ăn phù hợp:
- Thức ăn công nghiệp: Viên cám nhỏ, thức ăn chuyên dụng cho cá vàng (như Hikari, Tetra Goldfish).
- Thức ăn tươi sống: Bo bo, trùn chỉ, artemia non.
- Thức ăn đông lạnh: Artemia đông lạnh, giun huyết đông lạnh.
- Rau củ nghiền: Bí ngòi, rau bina, dưa leo luộc mềm.
✅ Cách cho ăn:
- Cho ăn 2 – 3 lần/ngày, mỗi lần vừa đủ để cá ăn hết trong 2 – 3 phút.
- Không nên cho ăn quá nhiều để tránh ô nhiễm nước và cá bị đầy hơi.
5. Sinh Sản
✅ Điều kiện sinh sản:
- Nhiệt độ nước: 22 – 24°C.
- pH: 6.5 – 7.0.
- Cần có không gian rộng và nhiều cây thủy sinh để cá cái đẻ trứng.
✅ Quá trình sinh sản:
- Cá đực rượt đuổi cá cái để kích thích đẻ trứng.
- Trứng bám vào cây thủy sinh hoặc giá thể mềm.
- Trứng nở sau 3 – 5 ngày tùy vào nhiệt độ nước.
✅ Chăm sóc cá con:
- Tách cá bố mẹ ra khỏi bể trứng để tránh cá ăn trứng.
- Cho cá con ăn bo bo, artemia non hoặc bột thức ăn dành cho cá bột.
6. Các Bệnh Thường Gặp và Cách Phòng Ngừa
✅ Các bệnh phổ biến:
- Bệnh thối vây: Vây bị rách, xù xì.
- Bệnh đốm trắng (Ich): Xuất hiện các đốm trắng trên thân và vây.
- Bệnh bloat: Bụng cá phình to do ăn quá nhiều hoặc chất lượng nước kém.
✅ Cách phòng ngừa:
- Duy trì chất lượng nước ổn định, thay nước định kỳ.
- Tránh nuôi mật độ quá dày.
- Sử dụng muối thủy sinh (0.5 – 1 g/lít nước) để phòng bệnh nấm và ký sinh trùng
Phân Biệt Cá Oranda, Ranchu và Pingpong
Cả Oranda, Ranchu, và Pingpong đều là các dòng cá vàng (Carassius auratus) phổ biến và được yêu thích. Tuy nhiên, chúng có những đặc điểm khác nhau về hình dáng, cấu trúc vây, và đặc trưng cơ thể. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giữa ba loại cá này:
Đặc điểm | Cá Oranda | Cá Ranchu | Cá Pingpong |
---|---|---|---|
Hình dáng thân | – Thân dài hơn, hơi tròn nhưng không quá phình. – Cân đối giữa đầu và thân. | – Thân ngắn, tròn, bụng bầu. – Dáng “cụt” đặc trưng. | – Thân tròn trịa, phình lớn như quả bóng bàn (pingpong). |
Đầu (wen) | – Bướu wen trên đầu phát triển rõ, trùm kín đỉnh đầu và hai bên mặt. | – Bướu wen trên đầu nhỏ hơn Oranda, mịn màng, trùm nhẹ phần đầu. | – Không có bướu wen trên đầu. |
Vảy | – Vảy mịn, đều đặn, bóng loáng. | – Vảy mịn như Oranda, ít nổi bật. | – Vảy to, nổi rõ và có vẻ ngoài như hạt ngọc trai (pearlscale). |
Vây đuôi | – Đuôi xòe dài, mềm mại, tạo cảm giác uyển chuyển. | – Đuôi ngắn hơn, xòe rộng, không dài bằng Oranda. | – Đuôi ngắn, nhỏ, cân đối với thân hình tròn. |
Cấu trúc vây lưng | – Có vây lưng dựng thẳng. | – Không có vây lưng (đặc trưng của Ranchu). | – Có vây lưng, nhưng kích thước nhỏ. |
Màu sắc phổ biến | – Đỏ, trắng, cam, đen, hoặc phối hợp (Red & White, Calico). | – Đỏ, trắng, cam, vàng, hoặc Calico (Ngũ hoa). | – Cam, trắng, đỏ, vàng, hoặc phối màu. |
Kích thước trưởng thành | 15 – 20 cm. | 12 – 15 cm. | 10 – 15 cm. |
Tính cách | – Hiền lành, bơi chậm, dễ sống hòa đồng. | – Hiền lành, thích bơi chậm rãi dưới đáy. | – Hiền lành, hoạt động linh hoạt hơn Ranchu. |
Độ khó nuôi | Trung bình. Cần không gian bơi rộng rãi. | Trung bình. Phù hợp với bể có đáy rộng. | Dễ nuôi, thích hợp cho người mới chơi. |




Nhóm Zalo: https://zalo.me/g/rsgnzo309
Đánh giá
Xóa bộ lọcChưa có đánh giá nào.